--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nga hoàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nga hoàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nga hoàng
+
(sử học) Tsar, tzar
Lượt xem: 1040
Từ vừa tra
+
nga hoàng
:
(sử học) Tsar, tzar
+
cà lăm
:
To stammertật cà lămto have a stammer, to speak with a stammer
+
báo ảnh
:
illustrated magazine
+
ngàn
:
mountains and forestssố từ.thousand
+
behind
:
sau, ở đằng sauto stay behind ở lại đằng sauto fall behind rớt lại đằng sauto look behind nhìn lại đằng sau